STT | Khóa học | Học phí | Sô buổi học |
1 | Sơ cấp 1 | 800.000 VNĐ | 12 |
2 | Sơ cấp 2 | 1.300.000 VNĐ | 18 |
3 | Sơ cấp 3 | 2.000.000 VNĐ | 30 |
4 | Trung Cấp 3 | 3.500.000 VNĐ | 24 |
5 | Trung Cấp 4 | 3.500.000 VNĐ | 24 |
6 | Cao Cấp 5 | 5.500.000 VNĐ | 24 |
7 | Cao Cấp 5 | 5.500.000 VNĐ | 24 |
8 | Cấp Tốc Sơ cấp 1 | 1.600.000 VNĐ | 12 |
9 | Cấp Tốc Sơ cấp 2 | 1.800.000 VNĐ | 16 |
10 | Cấp Tốc Sơ cấp 3 | 3.000.000 VNĐ | 30 |
11 | Cấp Tốc Trung Cấp 3 | 3.500.000 VNĐ | 24 |
12 | Cấp Tốc Trung Cấp 4 | 3.500.000 VNĐ | 24 |
13 | Topik I | 1.800.000 VNĐ | 10 |
14 | Topik II | 2.500.000 VNĐ | 20 |
15 | XKLD - KLPT | 9.500.000 VNĐ | 75 |
16 | Du Học Hàn Quốc | 9.500.000 VNĐ | 75 |
17 | Cô dâu việt | 4.500.000 VNĐ | 30 |
18 | Giao tiếp cơ bản | 3.300.000 VNĐ | 30 |
19 | Giao tiếp nâng cao | 3.500.000 VNĐ | 30 |
Bảng giá Học phí các khóa học Tiếng Hàn tại Hawaii
Bảng giá học phí tiếng Hàn ngày 01/04/2015